mạnh dạn -> Nghĩa của "mạnh dạn" trong tiếng Anh - Bab.la

mạnh dạn->mạnh dạn {tính} · volume_up. bold · daring. Bản dịch. VI. mạnh dạn {tính từ}. volume_up · bold {tính}. mạnh dạn (từ khác: bạo,

mạnh dạn->Nghĩa của "mạnh dạn" trong tiếng Anh - Bab.la

Rp.6819
Rp.19799-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama